Ngụy Thư
Thế gia | Họ Ngụy | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Lãnh đạo | 556 TCN-509 TCN | ||||
Thời gian nhận chức | 514 TCN-509 TCN | ||||
Sinh | Trung Quốc |
||||
Mất | 509 TCN Trung Quốc |
||||
Tên đầy đủThụy hiệu |
|
||||
Thân phụ | Ngụy Giáng? Ngụy Doanh |